--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Tabernaemontana divaricate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bạc ác
:
Ruthless, uncompassionate
+
clot buster
:
thuốc tiêu huyết khối, điều trị nhồi máu cơ tim.
+
casting-vote
:
lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)
+
cold pig
:
nước lạnh giội (vào người đang ngủ) để đánh thức dậy
+
dill
:
(thực vật học) cây thì là